Диссертация (1141508), страница 15
Текст из файла (страница 15)
- Report. - pp. 46-53.147. The results of environmental monitoring wastewater of the rivers inner Hanoi from 2009to 2013 in Hanoi/DoNRE dept. - Hanoi: DoNRE. - 2013. Report. - pp. 18-24.148. The World Environment 1972-1982. A Report by UNEP. Ed. By Holdgate et al. Dublin:Tycooby Intern.
Publ. Ltd., 1982.149. Thomas Lux. Environmental modeling / Thomas Lux, Achim Sydow // Eupopeanresearch consortium for informatics and mathematics. - 2005. - N 61. - pp. 10-12.150. Tran Yem. Study on measure for rational use of To Lich river water for agriculturalproduction andimproving environmental sanitation in villages along To Lich River / TranYem, Nguyen Xuan Hai, Nguyen Huu Huan // Funding Support Organization: The AseanFoudation (TAF).
2007-2009. - pp. 56-63.151. V.C. Nguyen. Establishing scientific basics for surface water supplement solution toimprove river water quality in Hanoi City / V.C. Nguyen // Hanoi Department of Scienceand Technology. - Hanoi, 2005. - 43 p.152. Wastewater treatment system at the medical facility in Hanoi/DOH.
Dept. - Hanoi: DOH,2013. - 112 p.153. Báo cáo công tác BVMT KKK, KCN, CCN năm 2012 / Cục KSON - Tổng cục Môitrường. - Hà Nội, 2013. - 112 p.154. Báo cáo đánh giá CN&VSMT Viet Nam / Cục QLMTYT- Bộ Y tế. - Hà Nội, 2012. - 98 p.112155. Báo cáo đầu tư xây dựng công trình dự án thoát nước nhằm cải tạo MT thành phố HàNội, Dự án 2 (2010-2015) / UBND TPHN. - Hà Nội, 2015. - 138 p.156. Báo cáo hiện trạng môi trường quốc gia 2010 - Tổng quan môi trường Việt Nam / BộTNMT. - Hà Nội, 2011.
- 112 p.157. Báo cáo HTMT quốc gia 2011 - Chất thải rắn / Bộ TNMT. - Hà Nội, 2012. - 126 p.158. Báo cáo HTMT quốc gia 2012 - Nước mặt lục địa / Bộ TNMT. - Hà Nội, 2013. - 138 p.159. Báo cáo HTMT quốc gia 2013 - Môi trường không khí / Bộ TNMT. - Hà Nội, 2014. 106 p.160. Báo cáo HTMT quốc gia 2014 - Môi trường nông thôn / Bộ TNMT. - Hà Nội, 2015.
116 p.161. Báo cáo HTMT quốc gia, giai đoạn 2011 - 2015 / Bộ TNMT. - Hà Nội, 2016. - 317 p.162. Báo cáo HTMT thành phố Hà Nội, giai đoạn 2011 - 2015 / Sở TNMT Hà Nội. - Hà Nội,2016. - 399 p.163. Báo cáo về việc thực hiện chính sách, pháp luật về MT tại các khu kinh tế, làng nghề(thực hiện Nghị quyết số 1014/NQ/UBTVQH12) / Bộ TNMT. - Hà Nội, 2011. - 64 p.164. Báo cáo xây dựng cơ sở dữ liệu về nguồn tài nguyên nước trên địa bàn TPHN mở rộnggiai đoạn 2 / Sở TNMT TPHN. - Hà Nội, 2011 - 142 p.165.
Các báo cáo tham luận tại Hội nghị chuyên đề Quản lý nhà nước về BVMT tại HNMTtoàn quốc lần thứ IV / Bộ TNMT. - Hà Nội, 2015. - 214 p.166. Các báo cáo tham luận tại Hội nghị chuyên đề về Khoa học Công nghệ lĩnh vực BVMT tạiHNMT toàn quốc lần thứ IV / Bộ TNMT. - Hà Nội, 2015. - 305 p.167. Dự án sử dụng hợp lý nước sông Tô Lịch và nâng cao điều kiện VSMT các thôn ven sôngHà Nội / VESDI. - Hà Nội, 2008. - 110 p.168. Hoàng Xuân Cơ. Báo cáo DMC dự án QHTT PT KTXH thành phố HN đến năm 2020, tầmnhìn đến năm 2030. - Hà Nội, 2010. - 314 p.169.
Kỷ yếu HNMT toàn quốc lần thứ IV / Bộ TNMT. - Hà Nội, 2015. 984 p.170. Nghiên cứu ác tác nhân ăn mòn bê tong trong nước thải TPHN và giải pháp sử dụng phụgia hoạt tính để nâng cao khả năng chống thấm cho bê tong / Sở KHCN Hà Nội. - HàNội, 2010. - 45 p.171. Nguyễn Hữu Huấn. Nghiên cứu sự hình thành và phát tán hydrosufua từ sông Tô Lịch:Luận án tiến sỹ khoa học môi trường 62.85.02.05/ Nguyễn Hữu Huấn; Trường Đại họckhoa học tự nhiên. - ĐHQG HN. - 2015. - 191 p.113172. Nguyễn Hữu Huấn. Nghiên cứu ứng dụng mô hình Meti-lis dự báo mức ô nhiễm khí H2Stừ sông Tô Lịch /Nguyễn Hữu Huấn, Nguyễn Xuân Hải, Trần Yêm // Tại chí Khoa họcĐHQGHN. - 2012.
- N 28 (4S). - pp. 95-102.173. Nguyễn Thị Kim Thái. Báo cáo hiện trạng quản lý chất thải công nghiệp trên địa bànTPHN / Nguyễn Thị Kim Thái, Nguyễn Thế Hùng // Tạp chí quản lý đô thị. - 2011. - N11. - pp. 16 - 21.174. Nguyễn Việt Anh. Nghiên cứu đánh giá, lượng hóa lợi ích KT của các dự án VSMT /Nguyễn Việt Anh, Hoàng Thúy Lan, Phan Huyền Dân, Lê Thu Hoa, Bùi Thị Nhung,Nguyễn Diễm Hằng, Guy Hutton // Tại chí Môi trường. - 2011.
- N 10. - pp. 55-58.175. Nguyễn Xuân Hải. Khả năng sinh khí hydrosunfua từ nước sông Tô Lịch / Nguyễn XuânHải, Nguyễn Hữu Huấn // Tại chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - 2010. - N 1. pp. 28-33.176. Phạm Ngọc Đăng. Dự báo diễn biến chất lượng MT và đề xuất các giải BVMT trong quátrình DTH Hà Nội: Đề tài nhánh của Chương trình 1000 năm Thăng Long - Hà Nội, KX09.05.05. / Phạm Ngọc Đăng, Trần Hiếu Nhuệ, Trần Thu Hường, Phùng Tửu Bôi. - HàNội, 2010. - 68 p.177. Phạm Ngọc Đăng.
Nghiên cứu dự báo diễn biết chất lượng MT do tác đọng củaPTDT&KCN đến năm 2020, đề xuất các giải pháp BVMT đối với TPHN và xây dựng dựán cải tạo MT cho một KCN / Phạm Ngọc Đăng và nnk // Báo cáo Đề tài KHCN07.11. Hà Nội, 2008. - 324 p.178. TNN Viet Nam - Những vấn đề đặt ra đối với việc tiếp tục hoàn thiện chính sách, phápluật về TNN / Cục Quản lý TNN, Bộ TNMT. - Hà Nội, 2015.
- 21 p.179. Trần Đức Hạ. Bá cáo chuyên đề sử dụng và BVMT nước mặt HN / Thuộc đề tài Nghiêncứu phân vùng chất lượng nước các sông hồ HN theo mô hình WQI, đề xuất giải pháp sửdụng và BVMT nước. - Hà Nội, 2010. - 56 p.180. Trần Yêm.
Đánh giá sự biến động chất lượng nước thải sử dụng để tưới rau ở Thanh Trì,Hà Nội /Trần Yêm // Kỷ yếu Hội thảo khoa học về tài nguyên và môi trường. ĐHQGHN, 2014. - pp. 129-136.181. Xây dựng bộ tiêu chí khoanh vùng ô nhiễm nước mặt / Cục KSON - Tổng cục Môitrường, Bộ TNMT. - Hà Nội, 2011. - 65 p.114ПРИЛОЖЕНИЯПриложение А. Отчет о результатах прогноза качества воды в водотокепосле приема сточных вод (на примере реки Толить)Отчет22.12.2017 17:10:03Параметры участка рекиРека ТолитьL1.75E4B45H2.6Vx0.07Q8.19Mx171Ny10Dy0.002626MБКонфигурации источниковN12345678НазванияS1S2S3S4S5S6S7S8X8003100510091001.36E41.38E41.55E41.57E4Y00000000W11111111Wl00000000b0.50.50.50.50.0370.50.50.5q0.50.460.1250.61.30.0510.420.35Параметры показателей загрязненияНазваниеГруппаFПДКСфСmaxCсрPF*БПК5ХПКАзот общийАзот амонийныйАзот нитриныйАзот нитратныйФосфор общийФосфор фосфатовСульфатыЖелезо общееВзвешенные веществаФенолыНефтепродуктыСПАВAsPbMnNiZnHgCdобщ.общ.токс.токс.с.
- т.с. - т.общ.общ.токс.токс.с. - т.рыб.рыб.токс.1001001001001001001001001001001001001001001001001001001001001001530120.40.029.11.511000.135.250.0010.050.10.050.0010.010.010.010.00050.001214290.420.0491.651.80.11.20.25350.0010.070.160.0020.00020.0110.0010.010.00020.001254.75106.719.321.9160.083785.9231.9840.94816.7650.619494.330.0012030.080620.56390.024710.00046390.014310.0027610.012560.0031550.00242844.7287.4915.991.3820.074464.7591.9240.70294.9840.53775.40.0011780.076740.39020.018330.00037830.01330.002070.012320.0025890.00202181.6881.9682.7572.1588.8880.3596.9474.1473.6886.7179.9397.9295.1869.1974.1881.5592.9374.9998.0682.0483.263.653.5581.614.7894.1890.65091.3230.94810.067656.1942.6761.2031.6125.6390.49430.46391.4310.27611.2566.312.428токс.токс.токс.токс.токс.токс.токс.115Cr 3Cr 6токс.1000.070.040.052710.047890.670.753токс.1000.020.010.01190.0112994.860.5948Медьтокс.1000.0010.00120.0014820.00136191.821.482Fтокс 33, 79Fрыб 2,816Fст 7,516Параметры сбросов№Сст1234567810381678068886671№Сст12345678224141132148140165117123№Сст123456783326252324222227С*ср25,7224,1921,6925,0321,2121,4123,223,05С*ср52,4747,2643,3549,2442,4442,7645,6645,32С*ср10,389,9049,2419,9569,0679,089,6349,738Сн.
р.БПК5*Сmax68,1852,9127,9261,2723,1125,1542,9541,49nP*ПДС26,224,6921,8526,9221,4721,9428,1228,0915,7716,2754,349,972100,771,086,3247,05598,1697,9999,2992,9898,8197,5982,582,0651,537,268,375482,5164,48827,7224,85Сн. р.ХПК*СmaxnP*ПДС146,794,6555,53114,446,4149,6178,5975,253,5448,0843,6652,6342,9743,7353,8653,4815,7716,2754,349,972100,771,086,3247,0559898,399,3193,5598,7697,7884,7784,7411264,8616,588,85,188,41549,1443,05nP* P*ПДС15,7716,2754,349,972100,771,086,3247,05598,6698,699,4295,6999,1198,8887,1484,316,511,963,12513,80,8881,1229,249,45Сн. р.22,8118,0411,4118,569,6759,80515,3416,38Азот общий*Сmax10,5210,049,29410,49,1499,18311,0611,55116№Сст123456782,82,281,223,32,383,22,383,75С*ср0,55690,51890,4320,61660,42880,43720,51560,5565Сн. р.1,7891,4090,54032,3860,50810,5921,3761,785Азот амонийный*Сmax0,5710,53430,43470,70880,43950,45910,730,892nP*ПДС15,7716,2754,349,972100,771,086,3247,05597,5497,1299,3886,9997,5895,2370,6462,381,41,0490,15251,980,088060,16320,99961,313Азот нитритный№Сст123456780,1080,060,10,170,110,0790,120,06№Сст123456789,99,14,69,9159,4312,829,494,4№Сст123456782,122,321,982,041,981,862,082,28С*ср0,052390,049580,049770,057260,049270,049190,052460,04945С*ср2,1252,0461,6942,2141,6851,7192,0321,763С*ср1,8181,8281,8031,8161,8011,81,8141,82Сн.
р.*СmaxnP*ПДС0,082950,054850,056670,13160,051740,050860,083630,053510,052740,049680,049940,061130,049610,049420,060230,0505615,7716,2754,349,972100,771,086,3247,05599,3499,8299,6693,6699,3399,5287,1197,810,0540,02760,01250,1020,004070,0040290,05040,021nP*ПДС15,7716,2754,349,972100,771,086,3247,05597,7697,0899,4289,3297,5595,1370,3386,414,954,1860,5755,9490,34890,65413,9861,54nP*ПДС15,7716,2754,349,972100,771,086,3247,05599,999,7799,9799,5899,9599,9798,3497,411,061,0670,24751,2240,073260,094860,87360,798Сн.
р.6,3975,6122,0937,29222,3425,4742,777Сн. р.1,9842,0771,8271,9641,8081,8041,9371,997Азот нитратный*Сmax2,1732,1081,7042,4791,7271,8072,892,04Фосфор общий*Сmax1,821,8321,8031,8241,8021,8011,8441,868117№Сст123456781,61,831,761,111,481,631,761,35С*ср0,18630,1920,1250,16890,10620,10950,1810,1512Сн. р.0,96311,020,34950,78940,16210,19470,90980,6123Фосфор фосфатов*nСmax0,19510,20630,13050,20130,11370,12150,36250,2772P*ПДС15,7716,2754,349,972100,771,086,3247,05595,4793,0695,7283,9393,490,0849,9254,560,80,84180,220,6660,054760,083130,73920,4725Сульфаты№Сст123456788,810,810,9129,810,39,39,1№Сст123456781,11,231,51,80,51,070,510,48№Сст1234567810811085155138215136111С*ср1,6371,7111,3461,9371,2391,2561,5951,524С*ср0,29890,30210,26880,35580,25110,25510,26270,2594С*ср39,238,9935,7543,1935,4636,1139,9338,11Сн.
р.*СmaxnP*ПДС5,5736,3052,6588,5721,5871,7635,1514,4381,6821,791,3792,2831,2851,3282,4812,3215,7716,2754,349,972100,771,086,3247,05597,3495,5697,6384,8596,3694,664,365,684,44,9681,3637,20,36260,52533,9063,185nP*ПДС15,7716,2754,349,972100,771,086,3247,05598,3597,3998,4687,7699,4697,5390,2391,80,550,56580,18751,080,01850,054570,21420,168P*ПДС98,9298,4399,5391,8398,4596,2278,3383,275450,610,63935,10610,9657,1238,85Сн.